tinh dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh dầu+ noun
- essential oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh dầu"
- Những từ có chứa "tinh dầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 381