sung mãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung mãn+ adj
- affluent, abundant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung mãn"
- Những từ có chứa "sung mãn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
complementarity beatific subsidiary hyperemic counterpart complementary color fig congestive heyday amendment more...
Lượt xem: 620