tinh nhuệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tinh nhuệ+ adj
- well trained
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh nhuệ"
- Những từ có chứa "tinh nhuệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
morale overdye stigmatic dye refinement stigmatose anatto woad disheartenment basophilic more...
Lượt xem: 337