tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp+ verb
- to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp"
- Những từ có chứa "tiếp":
đón tiếp chuyển tiếp giao tiếp gián tiếp kế tiếp liên tiếp nối tiếp nội tiếp nghênh tiếp tiếp more... - Những từ có chứa "tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 312