--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
toạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
toạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toạc
+ adj
satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"toạc"
:
toạc
tóc
tốc
tộc
tội ác
Những từ có chứa
"toạc"
:
bộc tuệch bộc toạc
nói toạc
toạc
Những từ có chứa
"toạc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rip
radiate
co-ordinate
blockade
shed
emission
sunburst
invade
effuse
preside
more...
Lượt xem: 154
Từ vừa tra
+
toạc
:
satisfied