tràng giang đại hải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tràng giang đại hải+ adj
- rambling, lengthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tràng giang đại hải"
- Những từ có chứa "tràng giang đại hải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 366