--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trào lưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trào lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trào lưu
+ noun
trend, line
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
trào lưu
:
trend, line
+
men sứ
:
glaze; varnish; enamel
+
thị
:
decandrous persimmon
+
hiềm vì
:
But infortunatelyMuốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuấtI should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss
+
bóc vảy
:
to des+uamate