trấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trấu+ noun
- rice husk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trấu":
trâu trầu trấu trêu triệu trụ trừ trữ - Những từ có chứa "trấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 371