trắng ngần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng ngần+ adj
- snow - white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng ngần"
- Những từ có chứa "trắng ngần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lily drivel daze backwardness stupidity muddiness uneasiness stupefaction driveller rapture more...
Lượt xem: 453