trắng trợn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trắng trợn+ adv
- obviously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng trợn"
- Những từ có chứa "trắng trợn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 384