trặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trặc+ verb
- to sprain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trặc":
trạc trắc trặc trí óc tróc trọc trục trực trước - Những từ có chứa "trặc":
trặc trục trặc - Những từ có chứa "trặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 384