--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trực thăng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trực thăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực thăng
+ noun
helicopter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực thăng"
Những từ có chứa
"trực thăng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
promotion
sublimate
balance
poise
promote
vicissitude
overbalance
sharp
ballast
ascend
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
trực thăng
:
helicopter
+
chớm
:
To bud, to begintình yêu mới chớmbudding lovehoa chớm nởa budding flowertrời chớm lạnhit began to get coldchớm có bệnh dịchan epidemic has begun, there is an incipient epidemic