--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tri ân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tri ân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tri ân
+ adj
grateful
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
tri ân
:
grateful
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
kẹp
:
clip; clamp clampkẹp đạncartridge clip
+
khắc phục
:
Overcome, surmount, make goodKhắc phục trở ngại, khó khănTo overcome obstacles and difficultiesKhắc phục khuyết điểmTo make good one's shortcomings
+
unwarrantable
:
không thể bo đm được