--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
triệu phú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
triệu phú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triệu phú
+ noun
millionaire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệu phú"
Những từ có chứa
"triệu phú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
millionth
tributary
expansion
millionaire
accretion
tidal
clear sailing
developed
develop
half tide
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
triệu phú
:
millionaire
+
phụ quyền
:
Paternal authorityChế độ phụ quyềnPatriarchy
+
bảo lĩnh
:
Act as guarantee for, answer for, be bail forBảo lĩnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorCó người bảo lĩnh nên được tạm thaTo be released on bail
+
thereinbefore
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây
+
bái tổ
:
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors