phụ quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ quyền+
- Paternal authority
- Chế độ phụ quyền
Patriarchy
- Chế độ phụ quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ quyền":
pháp quyền phụ quyền - Những từ có chứa "phụ quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 553