--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trong vòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trong vòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trong vòng
+ adv
within
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trong vòng"
Những từ có chứa
"trong vòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
within
compass
lap
inner
octant
u-turn
wreath
radius
runner-up
inside
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
trong vòng
:
within
+
decadron
:
thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp dùng để chữa dị ứng hoặc viêm