--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wreath chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đội bảng
:
Be the last passman (on the passlist)Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảngTo be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at
+
gậy
:
stick; cane; staff
+
khạng nạng
:
(ít dùng) (Đi khạng nạng) Walk with bow-legged gait
+
you'd
: