--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
truông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
truông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truông
+ noun
moor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"truông"
:
trung
trũng
trúng
truông
trừng
trứng
trương
trường
trưởng
Những từ có chứa
"truông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
debauch
debauchery
libertine
undoing
unadorned
pleasure
reprobate
buff
rugged
altogether
more...
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
truông
:
moor