--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trũng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trũng
+ adj
depressed, sunken, hollow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trũng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trũng"
:
trang
tráng
trăng
trắng
trong
trọng
trông
trồng
trống
trung
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
trũng
:
depressed, sunken, hollow