--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trâm
+ noun
brooch hairpin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trâm"
:
tràm
trảm
trám
trạm
trăm
trâm
trầm
trộm
trùm
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
trâm
:
brooch hairpin
+
which
:
nào (ngụ ý chọn lựa)which book do you prefer? anh thích quyển sách nào?