trảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trảm+ verb
- to behead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trảm":
tràm trảm trám trạm trăm trâm trầm trộm trùm - Những từ có chứa "trảm":
trảm xử trảm - Những từ có chứa "trảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 366