trầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trầm+ adj
- deep, bass, low
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trầm":
tràm trảm trám trạm trăm trâm trầm trộm trùm - Những từ có chứa "trầm":
nam trầm nữ trầm phù trầm thâm trầm thăng trầm trầm trầm hương trầm mặc trầm trọng - Những từ có chứa "trầm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 436