tuyến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyến+ noun
- gland line lane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyến":
tuyển tuyến - Những từ có chứa "tuyến":
bắc vĩ tuyến cát tuyến chí tuyến chiến tuyến giao tuyến giới tuyến hậu tuyến kinh tuyến phòng tuyến quang tuyến more... - Những từ có chứa "tuyến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
snow snowy corn snow snow-break sledding sleighing brocade sleigh corticotrophin sleet more...
Lượt xem: 372