tuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyển+ verb
- to choose, to select
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyển":
tuyển tuyến - Những từ có chứa "tuyển":
hợp tuyển sàng tuyển sơ tuyển tổng tuyển cử trúng tuyển tuyển tuyển dụng tuyển mộ - Những từ có chứa "tuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 332