tẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẽ+ verb
- to shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tẽ":
ta tà tả tã tá tạ tai tài tải tãi more... - Những từ có chứa "tẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fissidactyl embranchment divarication splitter divaricate
Lượt xem: 489