hư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư+ adj
- corrupt; decayed; rotten; spoiled
- răng hư
decayed teeth
- răng hư
+ adj
- vain; false; unreal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư"
Lượt xem: 397
Từ vừa tra