uyển chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uyển chuyển+ adj
- lissom, flexible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uyển chuyển"
- Những từ có chứa "uyển chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 684