--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vành đai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vành đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vành đai
+ noun
belt
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
vành đai
:
belt
+
hôn phối
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Marry
+
cửa ải
:
Frontier passage
+
kẻ khó
:
Pauper, the poor (nói khái quát)
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal