--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôn phối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôn phối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôn phối
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Marry
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
hôn phối
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Marry
+
cửa ải
:
Frontier passage
+
kẻ khó
:
Pauper, the poor (nói khái quát)
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
mãnh liệt
:
violent; vehement; furious durming