kẻ khó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ khó+
- Pauper, the poor (nói khái quát)
- Beggar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ khó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẻ khó":
kẻ khó kê khai kha khá khà khà khai khẩu khắc khổ khặc khừ khẩu khí khe khẽ khè khè more... - Những từ có chứa "kẻ khó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 639