văn phòng phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn phòng phẩm+ noun
- stationery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn phòng phẩm"
- Những từ có chứa "văn phòng phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
against free chancellery force out literature room powder-room clerical cold-storage powdering-room more...
Lượt xem: 406