--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vạch
+ verb
to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vạch"
:
vách
vạch
vô ích
Những từ có chứa
"vạch"
:
vạch
vạch trần
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
vạch
:
to draw, to point out, to outline to expose, to uncover
+
chỉnh lưu
:
To rectify
+
chi bộ
:
Cell (of party)
+
bần sĩ
:
This humble scholar
+
put
:
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)to put a thing in its right place để vật gì vào đúng chỗ của nóto put sugar in tea cho đường vào nước tràto put somebody in prison bỏ ai vào tùto put a child to bed đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ