--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vầy
+ adj, adv so, this way, like this
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vầy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vầy"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Những từ có chứa
"vầy"
:
như vầy
sum vầy
vầy
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
vầy
: