--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vặn
+ verb
to wring, to twist to turn, to wind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vặn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vặn"
:
căn vặn
hỏi vặn
vặn
vặn hỏi
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
vặn
:
to wring, to twist to turn, to wind