hoại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoại+ noun
- arbotive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoại":
hoai hoài hoái hoại hoi hỏi hói hồ hải hồ hởi hôi more... - Những từ có chứa "hoại":
đàm thoại đối thoại độc thoại điện thoại điện thoại viên bạch thoại bại hoại gọi điện thoại giai thoại hủy hoại more... - Những từ có chứa "hoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 200