--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vỗ
+ verb
to clap, slap to lap to flap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vỗ"
:
va
và
vả
vá
vạ
vai
vài
vải
vại
vào
more...
Những từ có chứa
"vỗ"
:
vỗ
vỗ béo
vỗ tay
vỗ về
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
vỗ
:
to clap, slap to lap to flap