--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ velvet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm cái
:
Keep the bank, be the banker (at a gambling table)
+
mất ngủ
:
lack of sleep
+
bèo bọt
:
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
+
phạm
:
to offend, to contravene, to commitphạm luậtto offend against the law