--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi binh
Your browser does not support the audio element.
+
To cancel marching orders
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi binh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bãi binh"
:
bại binh
bãi binh
Những từ có chứa
"bãi binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
bãi binh
:
To cancel marching orders