--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vinh quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vinh quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinh quang
+ noun
glory
+ adj
glorious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vinh quang"
Những từ có chứa
"vinh quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
halo
haloes
glory
laurel
crown
glorious
inglorious
illustriousness
kudos
palmy
more...
Lượt xem: 990
Từ vừa tra
+
vinh quang
:
glory
+
ang áng
:
about; approximately
+
unalleviated
:
không nhẹ bớt, không khuây
+
helplessness
:
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh