--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wheezy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
skim
:
hớt bọt, hớt váng
+
recta
:
(giải phẫu) ruột thẳng
+
considerable
:
đáng kể, to tát, lớna considerable distance khoảng cách đáng kểconsiderable expense khoản chi tiêu lớn
+
valorization
:
(thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
+
epochal
:
mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sửan epoch-making change một biến cố lịch sử