recta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recta
Phát âm : /'rektəm/
+ danh từ, số nhiều recta /'rektə/
- (giải phẫu) ruột thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recta":
react recast recede recite recoat recta recto regatta reject reseat more... - Những từ có chứa "recta":
anorectal colorectal correctable cyma recta recta rectal rectangle rectangular sub-rectangular
Lượt xem: 507