xác nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xác nhận+ verb
- confirm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xác nhận"
- Những từ có chứa "xác nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 555