xúc động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc động+ verb
- to be moved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xúc động":
xạ hương xe cam nhông xi măng xu hướng - Những từ có chứa "xúc động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
emotive emotion emotional contact scoop sensation coal-whipper catalyst catalyzator dramatic more...
Lượt xem: 489