--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xơ
+ noun
thread, fibre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xơ"
:
xa
xà
xả
xã
xá
xác
xài
xào
xảo
xạo
more...
Những từ có chứa
"xơ"
:
bờm xơm
còn xơi
ngon xơi
sán xơ mít
xác xơ
xơ
xơ xác
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
xơ
:
thread, fibre