--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xương cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xương cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xương cốt
+ noun
bone, skeleton
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
xương cốt
:
bone, skeleton
+
dật sĩ
:
retired scholar
+
chật chà chật chưỡng
:
xem chật chưỡng
+
quơ
:
to walk off withbị kẻ trộm quơ hết quần áoto have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather
+
đớn đời
:
cũng nói đớn kiếp Badly-bahaved