--

quơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quơ

+ verb  

  • to walk off with
    • bị kẻ trộm quơ hết quần áo
      to have all one's clothes walked off with by a thief to take; to gather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quơ"
Lượt xem: 383