--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xịt
+ verb
spray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xịt"
:
xát
xắt
xiết
xịt
xót
xuất
xuýt
xúyt
Những từ có chứa
"xịt"
:
xám xịt
xịt
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
xịt
:
spray
+
nhập nhoạng
:
Twilight, duckTrời nhập nhoạng phải lên đènIt is twilight and lighting time
+
luôm nhuôm
:
Bedraggled, dirty, filthyLàm ở ruộng lầy về, quần áo luôm nhuômTo have one's clothes filthy aften working in a marshy field
+
rằn ri
:
Striped, checqueredKhăn rằn riA checquered scarf, a checquered headkerchief
+
nhanh mắt
:
Sharp-eyed, quick-eyed