xoay quanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xoay quanh+ verb
- to turn around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xoay quanh"
- Những từ có chứa "xoay quanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pivot circle hinge circumgyration shift circumgyrate circumvolution revolve slew around more...
Lượt xem: 536