xung khắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xung khắc+ verb
- be incompatible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung khắc"
- Những từ có chứa "xung khắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
war-cry repugnancy repugnance incompatible around timber volunteer conflict battle-cry slogan more...
Lượt xem: 200