xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xương+ noun
- bone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xương":
xăng xẵng xi măng xiềng xong xông xuồng xuổng xuống xương more... - Những từ có chứa "xương":
còi xương Giãn xương giãn cốt giản xương giơ xương khớp xương nắm xương ngay xương nhũn xương om xương rục xương more...
Lượt xem: 469